28 |
II.
THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT, CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID, THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC
BỆNH XƯƠNG KHỚP. |
|
|
|
|
|
28 |
2.1.
Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid. |
|
|
|
|
|
29 |
Tatanol Plus |
Acetaminophen
500mg + Cafein 65mg |
Viên |
546 |
Viên nén , Hộp
10 vỉ x 10 viên |
Pymepharco -
Việt Nam |
CT Dược T.Hoá |
30 |
Kacephan |
Acetaminophen
500mg + Pseudoephedrin HCl 30mg + Dextromethophan HBr 15mg |
Viên |
458 |
H/10 vỉ*10
viên nén |
Khánh
Hoà-Việt Nam |
Khánh
Hoà |
31 |
Rhumenol
Day 500 |
Acetaminophen
500mg + Pseudoephedrin HCl 30mg + Dextromethophan HBr 15mg |
Viên |
848 |
Viên
nén, Hộp 25 vỉ x 4 viên |
Thephaco
- Việt Nam |
CT
Dược T.Hoá |
32 |
Aspegic 100mg |
Acetylsalicylic acid 100mg |
Gói |
1.170 |
Bột
pha uống, Hộp 20 gói |
Sanofi
- Pháp |
CT
Dược T.Hoá |
33 |
Aspirin
500mg |
Acetylsalicylic
acid 500mg |
Viên |
234 |
Viên
nén, Tube x 20 viên |
Vidipha
- Việt Nam |
CT
Dược T.Hoá |
34 |
Celosti
100 |
Celecoxib
100mg |
Viên |
2.520 |
H/2 vỉ*10
viên nang |
Hậu Giang
- Việt Nam |
Hậu
Giang |
35 |
B - Nagen 100 |
Celecoxib
100mg |
Viên |
2.755 |
Viên
nén, Hộp 6 vỉ x 10 viên |
ICA - Việt Nam |
CT
Dược T.Hoá |
36 |
Vicoxib
100 |
Celecoxib
100mg |
Viên |
890 |
Viên
nang, hộp 3vỉ x 10viên |
Pharimexco-Việt
Nam |
Cửu
Long |
37 |
Doparexib
100 |
Celecoxib
100mg |
Viên |
2.800 |
Vỉ
x 10 viên nang |
Đông
Nam - Việt Nam |
Châu
Hoàng |
38 |
Celosti
200 |
Celecoxib
200mg |
Viên |
3.570 |
H/2 vỉ*10
viên nang |
Hậu Giang
- Việt Nam |
Hậu
Giang |
39 |
Aldoric
Fort |
Celecoxib
200mg |
Viên |
1.800 |
Viên
nang, Hộp 3 vỉ x 10 viên |
SPM
- Việt Nam |
CT
Dược T.Hoá |
40 |
Celecoxib
200mg |
Celecoxib
200mg |
Viên |
1.798 |
Viên
nang cứng, Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Domesco
- Việt Nam |
CT
Dược T.Hoá |
41 |
Vicoxib
200 |
Celecoxib
200mg |
Viên |
1.470 |
Viên
nang, hộp 3 vỉ x 10 viên |
Pharimexco-Việt
Nam |
Cửu
Long |
42 |
Eupicom
300mg |
Dexibuprofen
300mg |
Viên |
5.500 |
Hộp
10 vỉ x 10 viên nang mềm |
Boram
- Hàn Quốc |
CT
Dược T.Hoá |
43 |
Brudic |
Diclofenac
1,16% |
Tuýp |
8.200 |
H/1
Tuýp 30g thuốc gel |
Brawn - Ấn
Độ |
An
Khang |
44 |
Diclovat
100mg |
Diclofenac 100mg |
Viên |
25.000 |
Viên
đặt, Hộp 2 vỉ x 5 viên |
Sao
Kim - Việt Nam |
CT
Dược T.Hoá |
45 |
Diclofenac-Altpharm |
Diclofenac
100mg, Viên đặt |
Viên |
24.500 |
H/2vỉ
x 5 viên đạn |
ALTPHARM
- Nga |
Châu
Hoàng |
46 |
Diclofenac
50mg |
Diclofenac
50mg |
Viên |
300 |
Hộp
10 vỉ x 10 viên nén bao phim |
Thephaco
- Việt Nam |
CT
Dược T.Hoá |
47 |
Diclofenac
50mg |
Diclofenac
50mg |
Viên |
125 |
Viên nén, hộp 10 vỉ 10 viên, |
Pharimexco-Việt
Nam |
Cửu
Long |
48 |
Diclofenac
50mg |
Diclofenac
50mg |
Viên |
84,5 |
H/50
vỉ*10 viên nén |
Vinphaco
- Việt Nam |
Trung
Ương 1 |
49 |
Diclofenac-50mg |
Diclofenac
50mg |
Viên |
200 |
H/3
vỉ*10 viên bao phim |
Bidiphar
1- Việt Nam |
Bình
Định |
50 |
Diclofenac
75mg/3ml |
Diclofenac
75mg |
Ống |
875 |
DD
tiêm, Hộp 10 ống x 3ml |
Thephaco
- Việt Nam |
CT
Dược T.Hoá |
51 |
Diclofenac
75mg/3ml |
Diclofenac
75mg |
Ống |
875 |
DD
tiêm, Hộp 10 ống x 3ml |
Vinphaco -
Việt Nam |
CT
Dược T.Hoá |
52 |
Diclophenac
75mg |
Diclofenac
75mg |
Ống |
1.200 |
H/10 ống DD
tiêm |
Fresenius Kabi Bidiphar-Việt Nam |
Bình
Định |
53 |
Voltaren 75mg/3ml |
Diclofenac
75mg |
Ống |
17.100 |
DD
tiêm, Hộp 1 vỉ x 5 ống 3ml |
Novartis
- Thụy Sỹ |
CT Dược T.Hoá |
54 |
Seotolac |
Etodolac
200mg |
Viên |
4.000 |
Viên
nang, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Pharvis
- Hàn Quốc |
CT
Dược T.Hoá |
55 |
Kosmin
200mg |
Etodolac
200mg |
Viên |
3.900 |
Viên
nang, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Binex
- Hàn Quốc |
CT
Dược T.Hoá |
56 |
Nibelon
100ng |
Flurbiprofen
100mg |
Viên |
5.700 |
Viên
nén, Hộp 100 viên |
Medochemie
- Síp |
CT
Dược T.Hoá |
57 |
Biraxan |
Ibuprofen
400mg |
Viên |
460 |
H/10 vỉ*10
viên nén |
Bidiphar
1- Việt Nam |
Bình
Định |
58 |
Mofen
400 |
Ibuprofen
400mg |
Viên |
505 |
Viên
nén, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Medopharm
- Ấn Độ |
CT
Dược T.Hoá |
59 |
Ibuprofen
400mg |
Ibuprofen
400mg |
Viên |
400 |
H/10 vỉ*10 viên nén bao phim |
Brawn - Ấn
Độ |
An
Khang |
60 |
Hagifen
400 |
Ibuprofen
400mg |
Viên |
378 |
H/10 vỉ*10 viên nén bao phim |
Hậu Giang
- Việt Nam |
Hậu
Giang |
61 |
Kerola
30mg/1ml |
Ketorolac
30mg/ml |
Ống |
15.800 |
DD
tiêm, Hộp 10 ống |
Huons
- Hàn Quốc |
CT
Dược T.Hoá |
62 |
Ketogesic
3%/1ml |
Ketorolac
30mg/ml |
Ống |
15.000 |
DD
tiêm, Hộp 5 ống |
PT
Ferron Par - Indonesia |
CT
Dược T.Hoá |
63 |
NewKetocin
30mg/1ml |
Ketorolac
30mg/ml |
Lọ |
11.450 |
Dung
dịch tiêm, lọ 1ml, Hộp 10 lọ |
Myungmoon
Pharm Co.
Hàn Quốc |
Vạn
Xuân |
64 |
Mobimed
Inj |
Meloxicam
15mg |
Ống |
15.729 |
DD
tiêm, Hộp 5 ống |
Pymepharco
- Việt Nam |
CT
Dược T.Hoá |
65 |
Coxecam
15mg/1,5ml |
Meloxicam
15mg |
Ống |
16.800 |
DD
tiêm, Hộp 10 ống cổ bồng 1,5ml |
M/S
Euro - Ấn Độ |
CT
Dược T.Hoá |
66 |
Mopalic
15mg/2ml |
Meloxicam 15mg |
Lọ |
14.200 |
DD
tiêm, Hộp 10 lọ x 2ml/lọ |
SRS
Pharma - Ấn Độ |
CT
Dược T.Hoá |
67 |
Camrox 7,5mg |
Meloxicam
7,5mg |
Viên |
2.000 |
Viên
nén , Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Binex
- Hàn Quốc |
CT
Dược T.Hoá |
68 |
M-Cam
7,5mg |
Meloxicam
7,5mg |
Viên |
1.670 |
Viên
nén , Hộp 20 vỉ x 10 viên |
Unichem
- Ấn Độ |
CT
Dược T.Hoá |
69 |
Mumtaz |
Meloxicam
7,5mg |
Viên |
620 |
Viên
nén, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Đông
Nam - Việt Nam |
CT
Dược T.Hoá |
70 |
Meloxicam
7,5mg |
Meloxicam
7,5mg |
Viên |
188 |
H/10 vỉ*10
viên nén |
Khánh
Hoà-Việt Nam |
Khánh
Hoà |
71 |
Kamelox
7,5mg |
Meloxicam
7,5mg |
Viên |
328 |
H/2 vỉ*10
viên nén |
Khánh
Hoà-Việt Nam |
Khánh
Hoà |
72 |
Meloxicam
7,5mg |
Meloxicam
7,5mg |
Viên |
462 |
Viên nén, hộp 03 vỉ 10 viên, |
Pharimexco-Việt
Nam |
Cửu
Long |
73 |
Bixicam |
Meloxicam
7,5mg |
Ống |
18.000 |
H/5 ống DD
tiêm |
Fresenius Kabi Bidiphar-Việt Nam |
Bình
Định |
74 |
Nisitanol
20mg/2ml |
Nefopam
(hydroclorid) 20mg/2ml |
Ống |
13.283 |
DD
tiêm, Hộp 10 ống x 2 ml |
Vinphaco -
Việt Nam |
CT
Dược T.Hoá |
75 |
Fenopam
1% Solution 20mg/2ml |
Nefopam
(hydroclorid) 20mg/2ml |
Ống |
24.832 |
DD
tiêm, Hộp 10 ống |
Works
Jelfa S.A - Ba Lan |
CT
Dược T.Hoá |
76 |
Glosic |
Nefopam
(hydroclorid) 30mg |
Viên |
2.470 |
Viên
nang, Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Glomed
- Việt Nam |
CT
Dược T.Hoá |
77 |
Mifapan
30mg |
Nefopam
(hydroclorid) 30mg |
Viên |
2.500 |
H/3
vỉ*10 viên bao phim |
Vinphaco
- Việt Nam |
Mỹ
Quốc |
78 |
Glotadol 1000 |
Paracetamol
1000mg |
Viên |
619 |
Hộp/10
vỉ x 10 viên nén bao phim |
Glomed -Việt Nam |
Glomed |
79 |
Paracetamol
100mg |
Paracetamol
100mg |
Viên |
30 |
Viên
nén, Lọ 500 viên |
Thephaco
- Việt Nam |
CT
Dược T.Hoá |
80 |
Thepara |
Paracetamol
120 mg + Clorphenamin 1mg |
Lọ |
11.700 |
DD
uống, Hộp 1 lọ x 60ml |
Traphaco
- Việt Nam |
CT
Dược T.Hoá |
81 |
Ace
kid 150 |
Paracetamol
150mg |
Gói |
1.100 |
H/12 gói,
bột sủi |
Bidiphar
1- Việt Nam |
Bình
Định |
82 |
Dopagan
- Efferescent 150mg |
Paracetamol
150mg |
Gói |
1.100 |
Gói
sủi, Hộp 12 gói |
Domesco
- Việt Nam |
CT
Dược T.Hoá |
83 |
Halatamol |
Paracetamol
150mg |
Gói |
1.100 |
Bột
pha uống, Hộp 12 gói |
TW25 - Việt Nam |
CT
Dược T.Hoá |
84 |
Mypara
150mg |
Paracetamol
150mg |
Gói |
1.080 |
Bột
pha uống, Hộp 20 gói |
SPM
- Việt Nam |
CT
Dược T.Hoá |
85 |
Hapacol
150mg |
Paracetamol
150mg |
Gói |
1.208 |
Thuốc
bột sủi, H/25gói x 1,5g |
Hậu Giang
- Việt Nam |
Hậu
Giang |
86 |
Tovalgan
EF 150 |
Paracetamol
150mg |
Gói |
1.080 |
Gói
sủi bọt, Hộp 12 gói x 1,5g |
Trường
Thọ - Việt Nam |
CT
Dược T.Hoá |
87 |
Propara 150mg/1ml |
Paracetamol
150mg |
Ống |
5.500 |
DD
tiêm, Hộp 10 ống x 1ml |
Vinphaco -
Việt Nam |
CT
Dược T.Hoá |
88 |
Viramol
150 |
Paracetamol
150mg |
Ống |
4.500 |
H/10 ống DD
tiêm |
Fresenius Kabi Bidiphar-Việt Nam |
Bình
Định |
89 |
Efferalgan
150 mg |
Paracetamol
150mg |
Viên |
2.330 |
Thuốc đạn, Hộp 2 vỉ x 5 viên |
Bristol-Myers
Squibb - Pháp |
CT
Dược T.Hoá |
90 |
Biragan
150 |
Paracetamol
150mg, Thuốc đặt. |
Viên |
2100 |
H/1
vỉ*10 viên thuốc đặt |
Bidiphar
1- Việt Nam |
Bình
Định |
91 |
Paracetamol-Bivid
1g/100ml |
Paracetamol
1g |
Chai |
41.000 |
DD
tiêm truyền, Hộp 1 chai có quang treo |
Sanavita - Đức |
CT
Dược T.Hoá |
92 |
Paracetamol
Infusion 10mg/ml |
Paracetamol
1g |
Chai |
39.200 |
DD
tiêm truyền, Hộp 1 chai 100ml |
Marck
Biosciences - Ấn Độ |
CT
Dược T.Hoá |
93 |
Paradetsu |
Paracetamol
1g |
Chai |
39.250 |
DD
tiêm truyền, Chai 100ml |
Akums
- Ấn Độ |
CT
Dược T.Hoá |
94 |
Branfangan
10mg/ml |
Paracetamol
1g |
Chai |
39.330 |
DD
tiêm truyền, Hộp 1 lọ |
Furen - Trung Quốc |
CT
Dược T.Hoá |
95 |
Rismol
1g/100ml |
Paracetamol
1g |
Chai |
39.000 |
DD
tiêm truyền, Hộp 1 chai có quang treo |
Eurolife
- Ấn Độ |
CT
Dược T.Hoá |
96 |
Coolinol |
Paracetamol
250mg/5ml. Siro chai 60ml |
Chai |
33.000 |
Siro,
Hộp 1 chai x 60ml |
Nova
- Malaysia |
CT
Dược T.Hoá |
97 |
Nofabri
300mg/2ml |
Paracetamol
300mg |
Ống |
10.000 |
DD
tiêm, Hộp 10 ống |
Swiss
Parenterals - Ấn Độ |
CT
Dược T.Hoá |
98 |
Viramol
300 |
Paracetamol
300mg |
Ống |
7.000 |
H/10 ống DD
tiêm |
Fresenius Kabi Bidiphar-Việt Nam |
Bình
Định |
99 |
Centranol
300mg/2ml |
Paracetamol
300mg + Lidocain HCL 20mg |
Ống |
14.500 |
DD
tiêm, Hộp 10 ống |
A.N.B
Laboratories - Thái Lan |
CT
Dược T.Hoá |
100 |
Biragan
300 |
Paracetamol 300mg, Thuốc đặt. |
Viên |
2.500 |
H/1
vỉ*10 viên thuốc đặt |
Bidiphar
1- Việt Nam |
Bình
Định |
101 |
Thecenamin |
Paracetamol
325mg + Clorphenamin 4mg |
Viên |
110 |
Viên
nén, Hộp 20 vỉ x 10 viên |
Thephaco
- Việt Nam |
CT
Dược T.Hoá |
102 |
Pacemin |
Paracetamol
325mg + Clorphenamin 4mg |
Viên |
120,8 |
H/10
vỉ*10 viên nén |
Hataphar
- Việt Nam |
Trung
Ương 1 |
103 |
Coldacmin |
Paracetamol
325mg + Clorphenamin 4mg |
Viên |
250 |
H/10
vỉ*10 viên nang |
Hậu Giang
- Việt Nam |
Hậu
Giang |
104 |
Dolanol |
Paracetamol
325mg + Ibuprofen 200mg |
Viên |
480 |
H/25 vỉ*4
viên nén |
Trường
Thọ-Việt Nam |
An
Khang |
105 |
Dibulaxan |
Paracetamol
325mg + Ibuprofen 200mg |
Viên |
295 |
Viên
nén, Hộp 5 vỉ x 20 viên |
Danapha - Việt Nam |
CT
Dược T.Hoá |
106 |
Gronado |
Paracetamol
325mg + Ibuprofen 200mg |
Viên |
460 |
H/25 vỉ*3 viên nén dài bao phim |
Vidipha-Việt
Nam |
Gia
Long |
107 |
Bidi-Ipalvic |
Paracetamol
325mg + Ibuprofen 200mg |
Viên |
435 |
H/2 vỉ*10
viên nang |
Bidiphar
1- Việt Nam |
Bình
Định |
108 |
Pabemin |
Paracetamol
325mg + Vit B1 10mg + Clorphenamin 2mg |
Gói |
399 |
Thuốc
bột uống,Hộp 100 gói x 2,5g |
Pharimexco-Việt
Nam |
Cửu
Long |
109 |
Paracetamol P |
Paracetamol
325mg + Vit B1 10mg + Clorphenamin 2mg |
Gói |
317 |
Bột
pha uống, Hộp 700 gói |
Domesco
- Việt Nam |
CT
Dược T.Hoá |
110 |
Biragan
Kids F |
Paracetamol
325mg + Vit B1 10mg + Clorphenamin 2mg |
Gói |
740 |
H/50
gói thuốc bột uống |
Bidiphar
1- Việt Nam |
Bình
Định |
111 |
Viramol
450mg/3ml |
Paracetamol
450mg |
Ống |
8.000 |
H/10 ống DD
tiêm |
Fresenius Kabi Bidiphar-Việt Nam |
Bình
Định |
112 |
Pacimol
450mg |
Paracetamol
450mg |
Ống |
7.700 |
DD
tiêm, Hộp 10 ống |
Ipca
- Ấn Độ |
CT
Dược T.Hoá |
113 |
Propara
450mg/3ml |
Paracetamol
450mg |
Ống |
8.700 |
DD
tiêm, Hộp 10 ống x 3ml |
Vinphaco -
Việt Nam |
CT
Dược T.Hoá |
114 |
Paracetamol
500mg |
Paracetamol
500mg |
Viên |
132,8 |
H/20
vỉ*10 viên nén |
Mekophar
- Việt Nam |
Trung
Ương 1 |
115 |
Panactol
500 |
Paracetamol
500mg |
Viên |
180 |
H/10 vỉ*10
viên nén |
Khánh
Hoà-Việt Nam |
Khánh
Hoà |
116 |
Paracetamol
500mg |
Paracetamol
500mg |
Viên |
126 |
Viên
nén, hộp 50 vỉ x 10 viên |
Pharimexco-Việt
Nam |
Cửu
Long |
117 |
Paracetamol
500mg |
Paracetamol
500mg |
Viên |
150 |
Viên
nén, Hộp 20 vỉ x 10 viên |
Thephaco
- Việt Nam |
CT
Dược T.Hoá |
118 |
Farmadol
500 |
Paracetamol 500mg |
Viên |
360 |
Hộp
10 vỉ x 10 viên nén bao phim |
Mebiphar
- Việt Nam |
CT
Dược T.Hoá |
119 |
Tovalgan
EF 500 |
Paracetamol
500mg |
Viên |
1.040 |
Viên
nén sủi bọt, Hộp 5 vỉ x 4 viên |
Trường
Thọ - Việt Nam |
CT
Dược T.Hoá |
120 |
Hapacol
sủi |
Paracetamol
500mg |
Viên |
1.575 |
H/4
vỉ*4 viên nén sủi bọt |
Hậu Giang
- Việt Nam |
Hậu
Giang |
121 |
Colocol
Extra |
Paracetamol
500mg + Cafein 65mg |
Viên |
400 |
Hộp
10 vỉ x 10 viên nang cứng |
Sao
Kim - Việt Nam |
CT
Dược T.Hoá |
122 |
Hapacol
Extra |
Paracetamol
500mg + Cafein 65mg |
Viên |
400 |
H/10 vỉ*10
viên nén |
Hậu Giang
- Việt Nam |
Hậu
Giang |
123 |
Theparmol
Extra |
Paracetamol
500mg + Cafein 65mg |
Viên |
340 |
Viên
nén , Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Thephaco
- Việt Nam |
CT
Dược T.Hoá |
124 |
Biragan
Extra |
Paracetamol
500mg + Cafein 65mg |
Viên |
380 |
H/10 vỉ*10
viên nén |
Bidiphar
1- Việt Nam |
Bình
Định |
125 |
Panactal codein plus |
Paracetamol
500mg + Codein 30mg |
Viên |
808 |
H/10 vỉ*10
viên nén |
Khánh
Hoà-Việt Nam |
Khánh
Hoà |
126 |
Atadol
Codeine 30 ''S' |
Paracetamol
500mg + Codein 30mg |
Viên |
2.500 |
Viên
sủi, Hộp 5 vỉ x 4 viên |
Pharphaco
- Việt Nam |
CT
Dược T.Hoá |
127 |
Mypara
Extra |
Paracetamol
500mg + Codein 30mg |
Viên |
1.300 |
Viên
sủi, Tube 10 viên |
SPM
- Việt Nam |
CT
Dược T.Hoá |
128 |
Hapacol
Codein sủi |
Paracetamol
500mg + Codein 30mg |
Viên |
1.700 |
H/4
vỉ*4 viên nén sủi bọt |
Hậu Giang
- Việt Nam |
Hậu
Giang |
129 |
Hapacol
Codein |
Paracetamol
500mg + Codein 8mg |
Viên |
439 |
Viên
nén, H/10vỉ x 10viên |
Hậu Giang
- Việt Nam |
Hậu
Giang |
130 |
Dimitalgin
F |
Paracetamol
500mg + Ibuprofen 200mg + Cafein 20mg |
Viên |
499,8 |
H/10 vỉ*10
viên nén |
Hậu Giang
- Việt Nam |
Hậu
Giang |
131 |
Rhemexcool |
Paracetamol
500mg + Loratadin 5mg + Dextromethopan 15mg |
Viên |
450 |
Viên
nén, hộp 10 vỉ x 10 viên |
Pharimexco-Việt
Nam |
Cửu
Long |
132 |
Ravonol |
Paracetamol
500mg + Loratadin 5mg + Dextromethopan 15mg |
Viên |
540 |
H/10 vỉ*10
viên |
Trường
Thọ-Việt Nam |
An
Khang |
133 |
Skdol
cảm cúm |
Paracetamol
500mg + Loratadin 5mg + Dextromethopan 15mg |
Viên |
580 |
Vỉ
x 10 viên nén |
Phương
Đông - Việt Nam |
Châu
Hoàng |
134 |
Hapacol
CF |
Paracetamol
500mg + Loratadin 5mg + Dextromethophan 15mg |
Viên |
580 |
H/5vỉ*5 viên nén bao phim |
Hậu Giang
- Việt Nam |
Hậu
Giang |