2.2. Thuốc điều trị gút | |||||||||
Zalrinol 300mg | Allopurinol 300mg | Viên | 650 | Viên nén, Hộp 2 vỉ x 10 viên | Mediplantex - Việt Nam | CT Dược T.Hoá | |||
Allopurinol 300mg | Allopurinol 300mg | Viên | 675 | Viên nén, Hộp 2 vỉ x 10 viên | Domesco - Việt Nam | CT Dược T.Hoá | |||
Corcilone 1 mg | Colchicin 1mg | Viên | 900 | Viên nén , Vỉ 10 x viên | Brawn - Ấn Độ | CT Dược T.Hoá | |||
Dochicin 1mg | Colchicin 1mg | Viên | 940 | Viên nén, Hộp 2 vỉ x 10 viên | Domesco - Việt Nam | CT Dược T.Hoá | |||
Colchicine Vinacare 1mg | Colchicin 1mg | Viên | 900 | Viên nén bao phim, Vỉ 20 viên | Phương Đông - Việt Nam | CT Dược T.Hoá | |||
Colchicin 1mg | Colchicin 1mg | Viên | 940 | Viên nén, Hộp 1 vỉ x 20 viên | Pharbaco - Việt Nam | CT Dược T.Hoá | |||
2.3. Thuốc chống thoái hoá khớp | |||||||||
Colludoll | Diacerein 25mg | Viên | 4.500 | Viên nang, Hộp 3 vỉ x 10 viên | Sao Kim - Việt Nam | CT Dược T.Hoá | |||
Diaricin 50mg | Diacerein 50mg | Viên | 5.900 | Viên nang, Hộp 3 vỉ x 10 viên | Mediplantex - Việt Nam | CT Dược T.Hoá | |||
Sinbre | Diacerein 50mg | Viên | 7.880 | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim | Vidipha - Việt Nam | CT Dược T.Hoá | |||
Shuraten | Diacerein 50mg | Viên | 7.870 | Viên nang, Hộp 10 vỉ x 10 viên | Schnell - Hàn Quốc | CT Dược T.Hoá | |||
Dozeni | Diacerein 50mg | Viên | 9.000 | Viên nang, Hộp 3 vỉ x 10 viên | Đông Nam - Việt Nam | CT Dược T.Hoá | |||
Ibasamin 250mg | Glucosamin 250 mg | Viên | 700 | Viên nang cứng, H/6vỉ x 10viên | Hà Tây - Việt Nam | Gia Long | |||
Kosarin 250mg | Glucosamin 250 mg | Viên | 1.800 | Viên nang, Hộp 10 vỉ x 10 viên | Chunggei - Hàn Quốc | CT Dược T.Hoá | |||
Medisamin 250mg | Glucosamin 250mg | Viên | 1.600 | Viên nang, Hộp 10 vỉ x 10 viên | New Gene - Hàn Quốc | CT Dược T.Hoá | |||
Fort-Samin | Glucosamin 250mg | Viên | 550 | Viên nang, Hộp 10 vỉ x 10 viên | Thephaco - Việt Nam | CT Dược T.Hoá | |||
Hadistril 250mg | Glucosamin 250mg | Viên | 565 | Viên nang, Hộp 10 vỉ x 10 viên | Hadiphar - Việt Nam | CT Dược T.Hoá | |||
Glucosamin 250mg | Glucosamin 250mg | Viên | 730 | Viên nang, Hộp 1 túi 5 vỉ x 10 viên | Thephaco - Việt Nam | CT Dược T.Hoá | |||
Carlutin 250mg | Glucosamin 250mg | Viên | 760 | Viên nang, Hộp 10 vỉ x 10 viên | Sao Kim - Việt Nam | CT Dược T.Hoá | |||
Glucosamin 250mg | Glucosamin 250mg | Viên | 580 | H/10 vỉ*10 viên nang cứng | Brawn - Ấn Độ | An Khang | |||
Obogyl | Glucosamin 250mg + Chondroitin 100mg | Viên | 1.200 | Viên nang, Hộp 10 vỉ x 10 viên | Thephaco - Việt Nam | CT Dược T.Hoá | |||
Rokasamin | Glucosamin 250mg + Chondroitin 100mg | Viên | 1.187 | H/10 vỉ*10 viên nang | Khánh Hoà-Việt Nam | Khánh Hoà | |||
Savijoi | Glucosamin 250mg + Vitamin D3 125UI | Viên | 1.100 | H/12 Vỉ x 05 viên nang mềm | Hataphar - Việt Nam | Châu Hoàng | |||
Cosamid 500 | Glucosamin 500mg | Viên | 928 | H/10 vỉ*10 viên nang | Hovit-Malaysia | Khánh Hoà | |||
Glucosamin 500 | Glucosamin 500mg | Viên | 900 | Hộp 10 vỉ x 10viên nang cứng | Sao Kim - Việt Nam | CT Dược T.Hoá | |||
Sinova 500mg | Glucosamin 500mg | Viên | 1.750 | Viên nang, Hộp 10 vỉ x 10 viên | BV Pharma - Việt Nam | Châu Hoàng | |||
Glucosamin 500mg | Glucosamin 500mg | Viên | 693 | Viên nang, Hộp 10 vỉ x 10 viên | Pharimexco-Việt Nam | Cửu Long | |||
Glucosamin 500 | Glucosamin 500mg | Viên | 900 | H/10 vỉ*10 viên nang cứng | Trường Thọ-Việt Nam | An Khang | |||
2.4. Thuốc khác | |||||||||
Alenax | Alendronat 70mg | Viên | 42.000 | Viên nén bao phim, Hộp 1 vỉ x 4 viên | OPV - Việt Nam | CT Dược T.Hoá | |||
Osteopor | Alendronat 70mg | Viên | 42.000 | Viên nén, Hộp 1 vỉ x 4 viên | Celsius S.A - Uruguay | CT Dược T.Hoá | |||
Medo α 21 | Alpha chymotrypsin | Viên | 1.249 | Viên nén , Hộp 20 viên | Medipharco - Tenamyd - Việt Nam | CT Dược T.Hoá | |||
Chymomedi 4,2mg | Alpha chymotrypsin | Viên | 900 | Viên nén , Hộp 10vỉ x 10 viên | Mediplantex - Việt Nam | CT Dược T.Hoá | |||
Alphachymotrypsine Choay | Alpha chymotrypsin 21micro katals | Viên | 1.750 | Viên nén , Hộp 20 viên | Sanofi - Việt Nam | CT Dược T.Hoá | |||
Alfachim - 4,2mg | Alpha chymotrypsin 4,2mg | Viên | 620 | Viên nén, hộp 2 vỉ x 10 viên | Pharimexco-Việt Nam | Cửu Long | |||
Anti@ | Alpha chymotrypsin 4,2mg | Viên | 800 | Viên nén bao phim, Hộp 5 vỉ x 10 viên | TW25 - Việt Nam | CT Dược T.Hoá | |||
Aldozen, 21 microkatal | Alpha chymotrypsin 21micro katals | Viên | 800 | Viên nén, Hộp 3 vỉ x 10 viên | SPM - Việt Nam | CT Dược T.Hoá | |||
Katrypsin 4,2mg | Alpha chymotrypsin 4,2mg | Viên | 558 | H/10 vỉ*10 viên nén | Khánh Hoà-Việt Nam | Khánh Hoà | |||
Medi Trypsin 4,2mg | Alpha chymotrypsin 4,2mg | Viên | 900 | Viên nén , Hộp 50 vỉ x 10 viên | Medipharco - Tenamyd - Việt Nam | CT Dược T.Hoá | |||
Zentoalpha 5000UI | Alpha chymotrypsin 5000UI | Ống | 6.457,5 | H/5 ống thuốc bột pha tiêm + 5 ống dung môi | Yanzhuo Xier Kangtai-Trung Quốc | Trung Ương 1 | |||
Allasphacin 5000UI | Alpha chymotrypsin 5000UI | Lọ | 8.200 | Bột pha tiêm, Hôp 5 lọ + 5 ống DM | Zhejiang Ruixin - T.Quốc | CT Dược T.Hoá | |||
Chymotrypsin 5000UI | Alpha chymotrypsin 5000UI | Lọ | 8.400 | Bột pha tiêm, Hôp 5 lọ + 5 ống DM | Changchun - T.Quốc | CT Dược T.Hoá | |||
α-Tryesil 5000UI | Alpha chymotrypsin 5000UI | Lọ | 8.200 | Bột pha tiêm, Hộp 05 lọ bột + 05 ống dung môi | LD Trung Quốc - Hà Lan | Châu Hoàng | |||
Alphadeka DK 5000UI | Alpha chymotrypsin 5000UI | Lọ | 7.900 | Bột pha tiêm, Hộp 5 lọ + 5 ống dung môi | Pharbaco - Việt Nam | CT Dược T.Hoá | |||
α-chymotrypsin 5000UI | Alpha chymotrypsin 5000UI | Lọ | 7.400 | H/3 lọ thuốc bột pha tiêm+3 ống dung môi | Bidiphar 1- Việt Nam | Bình Định |
Thứ Tư, 18 tháng 4, 2012
thuôc ha Sôt giảm dau chông viêm
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét