DANH MỤC THUỐC TRÚNG THẦU TRONG CÁC CƠ SỞ Y TẾ CÔNG LẬP - NĂM 2011 | |||||||
(Kèm theo Quyết định số: 28/QĐ-SYT ngày 28/01/2011 và Quyết định số: 284/QĐ-SYT ngày 30/3/2011 của Giám đốc Sở Y tế Thanh Hoá) | |||||||
STT | Tên thuốc | Tên hoạt chất - Hàm lượng/Nồng độ | ĐVT | Giá trúng thầu (vnd) | Dạng bào chế/Quy cách đóng gói | Hãng/Nước sản xuất | Tên đơn vị trúng thầu |
I. THUỐC GÂY TÊ, MÊ | |||||||
1 | Atropin sulfat 0,25mg/1ml | Atropin sulfat 0,25mg/1ml | Ống | 510 | DD tiêm, Hộp 100 ống x 1ml | Vinphaco - Việt Nam | CT Dược T.Hoá |
2 | Atropin sulfat 0,25mg/1ml | Atropin sulfat 0,25mg/1ml | Ống | 510 | DD tiêm, Hộp 100 ống x 1ml | Thephaco - Việt Nam | CT Dược T.Hoá |
3 | Bupigobbi 0,5%/4ml | Bupivacain 0,5%/4ml | Ống | 42.000 | DD tiêm, Hộp 5 ống x 4ml/ ống | Gobbi Novag S.A - Argentina | CT Dược T.Hoá |
4 | Marcaine Spinal 0,5%/4ml | Bupivacain 0,5%/4ml | Ống | 43.050 | DD tiêm tuỷ sống, Hộp 5ống x 4ml | Astrazeneca AB - Thuỵ Sỹ | CT Dược T.Hoá |
5 | Bupivacaine 0,5%/4ml | Bupivacain 0,5%/4ml | Ống | 46.200 | H/20 ống DD tiêm | Aguettant - Pháp | Trung Ương 1 |
6 | Bupivacain spinal heavy 0,5% 4ml | Bupivacain 0,5%/4ml | Ống | 42.000 | H/5 ống DD tiêm | Polfa-Ba Lan | Trung Ương 1 |
7 | Puvica heavy 20mg/4ml | Bupivacain 20mg/4ml | Ống | 46.600 | H/10 ống DD tiêm | Rotex-Đức | Trung ương 2 |
8 | Dexcain 20mg/4ml | Bupivacain 20mg/4ml | Ống | 39.500 | DD tiêm, Hộp 10 ống 4ml | Huons - Hàn Quốc | CT Dược T.Hoá |
9 | Etomidate Lipuro 20mg/10ml | Etomidat 20mg | Ống | 120.173 | Hộp 10ống nhũ tương tiêm truyền | B.Braun - Đức | Trung ương 1 |
10 | Halothan BP 250ml | Halothan 250 ml | Chai | 330.000 | H/1 chai DD gây mê đường hô hấp dạng khí dung | Nicholas-Ấn Độ | Trung ương 2 |
11 | Isofluran 100ml | Isofluran 100 ml | Lọ | 540.000 | DDịch, Hộp 1Lọ | Nicholas - Anh | Châu Hoàng |
12 | Aerrane 100ml | Isofluran 100 ml | Lọ | 533.662,5 | H/6 lọ dung dịch dùng để hít | Baxter - Mỹ | Trung Ương 1 |
13 | Isofluran 250ml | Isofluran 250 ml | Chai | 980.000 | H/1 chai DD gây mê đường hô hấp dạng khí dung | Nicholas-Anh | Trung ương 2 |
14 | Lidocain 40mg/2ml | Lidocain (hydroclorid) 2%/2ml | Ống | 460 | DD tiêm, Hộp 100 ống | Vinphaco - Việt Nam | CT Dược T.Hoá |
15 | Lidocain 40mg/2ml | Lidocain (hydroclorid) 2%/2ml | Ống | 500 | DD tiêm, Hộp 100 ống | Thephaco - Việt Nam | CT Dược T.Hoá |
16 | Lidocain 2%/10ml | Lidocain (hydroclorid) 2%/10ml | Ống | 13.755 | Hộp 10ống dd tiêm | Egis - Hungary | Trung ương 1 |
17 | Epicain 1,8ml | Lidocain 2% + Epinephrin 0,1% | Ống | 6.180 | DD tiêm, Hộp 50 ống x 1.8ml | Yuhan Corp - Hàn Quốc | CT Dược T.Hoá |
18 | Oxygen dược dụng x 40 lít | Oxy dược dụng, Bình 40 lít khí lỏng hoặc nén | Bình | 160.000 | Khí hoá lỏng, Bình 40 lít | Khí CN Nghệ An - Việt Nam | CT Dược T.Hoá |
19 | Oxygen dược dụng bình đã quy chuẩn loại 10L | Oxy dược dụng, Chai 10lít Khí hoá lỏng | Chai | 99.000 | Khí hoá lỏng, Chai 10 lít | Khí CN Nghệ An - Việt Nam | CT Dược T.Hoá |
20 | Novocain 3%/2ml | Procain hydroclorid 3% | Ống | 420 | DD tiêm, Hộp 100 ống x 2ml | Thephaco - Việt Nam | CT Dược T.Hoá |
21 | Novocain 3% 0,06g/2ml | Procain hydroclorid 3% | Ống | 402 | DD tiêm, Hộp 100 ống x 2ml | Vinphaco - Việt Nam | CT Dược T.Hoá |
22 | Anepol | Propofol 1% | Ống | 115.000 | H/10 ống DD Tiêm truyền | Hana pharm - Hàn quốc | Châu Hoàng |
23 | Profol 1% 20ml | Propofol 1% | Lọ | 112.800 | DD tiêm, Hộp 6 lọ x 20ml | Claris - Ấn Độ | CT Dược T.Hoá |
24 | Protovan 1%/20ml | Propofol 1% | Lọ | 95.000 | DD tiêm, Hộp 5 lọ | Dong Kook - Hàn Quốc | CT Dược T.Hoá |
25 | Plofed 1%/20ml | Propofol 1% | Lọ | 115.500 | DD tiêm, Hộp 5 lọ | Works Polfa S.A - Ba Lan | CT Dược T.Hoá |
26 | Pipolphen 50mg/2ml | Promethazin 25mg | Ống | 9.818 | Hộp 20vỉ x 5ống thuốc tiêm | Egis - Hungary | Trung ương 1 |
27 | Sevoflurane | Sevoflurane 250ml | Lọ | 2.950.000 | Dung dịch, Hộp 1 lọ | Piramal - Ấn Độ | Châu Hoàng |
28 | Thiopental 1g Inj | Thiopental 1g | Lọ | 35.280 | H/50 lọ bột pha tiêm | Rotex-Đức | Trung Ương 1 |
Thứ Tư, 18 tháng 4, 2012
tân dược-thuôc gây tê,mê
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét